1. 健身房 jiànshēn fáng: phòng tập gym
2. 健身课 jiànshēn kè: lớp tập gym
3. 健身卡 jiànshēn kǎ: thẻ tập
4. 健美操 jiànměi cāo: thể dục thẩm mĩ
5. 健身设备 jiànshēn shèbēi: thiết bị tập gym
6. 锻炼 duànliàn: luyện tập
7. 会员 huìyuán: hội viên
8. 健身教练 jiànshēn jiàoliàn: huấn luyện viên gym (PT)
9. 会员卡 huìyuán kǎ: thẻ hội viên
10. 私人教练 sīrén jiàoliàn: huấn luyện viên riêng
11. 更衣室 gèng yī shì: phòng thay đồ
12. 拉丁舞 lādīng wǔ: nhảy la tinh
13. 跳槽 tiàocāo: aeorobics
14. 瑜伽 yújiā: yoga
15. 蹲 dūn: squart
16. 俯卧撑 fǔ wò chēng: chống đẩy
17. 哑铃操 yǎlíng cāo: tập tạ tay
18. 徒手操 tú shǒu cāo: tập tay không
19. 推举 tuī jǔ: nâng tạ
20. 杠铃 gànglíng: tạ (loại lớn)
21. 哑铃 yǎlíng: tạ nhỏ (cầm tay)
22. 跑步机 pǎobù jī: máy chạy bộ
23. 健身车 jiànshēn chē: xe tập thể dục
24. 仰卧起坐 yǎng wǒ qǐ zuò: gập mình
25. 椭圆机 tuǒyuán jī: xe đạp thể dục
26. 蝴蝶机 húdié jī: thiết bị tập ngực vai
27. 多功能训练器 duō gōngnéng xùnliàn qì: máy tập đa năng
28. 推肩器 tuī jiān qì: máy tập vai
29. 引体向上训练器 yǐn tǐ xiàng shàng xùnliàn qì: thiết bị đu xà
30. 肌肉 jī ròu: cơ bắp
31. 增加肌肉 zēngjiā jīròu: (tập) để tăng cơ
32. 胸肌 xiōng jī: cơ ngực
33. 臀肌 tún jī: cơ mông
34. 减脂 jiǎn zhǐ: giảm béo (bằng tập luyện)
35. 腹肌 fù jī: cơ bụng
36. 热身 rè shēn: khởi động
Nguồn: Internet