Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Marketing – Thuật ngữ Marketing
Cập nhật: 28-05-2021 09:06:35 | Học tiếng Trung Quốc | Lượt xem: 567
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Marketing – Thuật ngữ Marketing
1 marketing concept 营销观念 khái niệm tiếp thị
2 marketing program 营销计划 chương trình tiếp thị
3 marketing mix 营销组合 hỗn hợp tiếp thị
4 marketing channel 营销渠道 kênh tiếp thị
5 marketing research 市场调研,营销调研 nghiên cứu thị trường
6 target market 目标市场 thị trường mục tiêu
7 marketer 市场商人,商家 các doanh nghiệp
8 production-oriented 面向生产的 sản xuất theo định hướng
9 consumer-oriented 面向消费者的 người tiêu dùng theo định hướng
10 consumer satisfaction 消费者感到满意 sự hài lòng của người tiêu dùng
11 distribution system 销售系统,分销渠道 hệ thống phân phối
12 distribution channel 销售渠道 kênh bán hàng
13 sales force 销售队伍 đội ngũ bán hàng
14 promotion 促销 thúc đẩy xúc tiến
15 advertising 广告 quảng cáo quảng cáo
16 personal selling 向个人推销 bán hàng cá nhân
17 publicity 宣传,媒体宣传 công khai tuyên truyền
18 sales promotion 促销 xúc tiến bán hàng khuyến mại
19 promotion activity 促销活动 thúc đẩy hoạt động xúc tiến
20 demonstration 展示,展示会 chương trình trình diễn , triển lãm
21 sweepstake 抽奖 xổ số sweepstake
22 free sample 免费赠送的样品 mẫu miễn phí
23 coupon 赠券,订货附单 phiếu giảm giá
24 resaler 转售商 đại lý resaler
25 intermediary 中间商,中间人 Người trung gian
26 middleman 中间商,中间人 môi giới trung gian
27 mass selling 大批销售 khối lượng bán
28 research method 研究方法 phương pháp nghiên cứu
29 potential customer 潜在客户 khách hàng tiềm năng
30 primary data 原始数据,原始资料,第一手资料 dữ liệu, dữ liệu thô
31 consumer reaction 消费者的反应 phản ứng của người tiêu dùng
32 inventory control 存货,库存 hàng tồn kho
33 warehousing 仓储 Nhập kho
34 storing 储存 lưu trữ lưu trữ
35 grading 分类,分级 phân loại phân loại
36 risk taking 承担风险 rủi ro chấp nhận rủi ro
37 wholesale 批发 bán buôn bán buôn
38 retail 零售 bán lẻ bán lẻ
39 to identify customer needs 认清客户需求 hiểu biết rõ ràng về nhu cầu khách hàng
40 to obtain information 获得信息 để có được thông tin
**************************************
Nguồn: Sưu tầm