TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TIỀN TỆ

Cập nhật: 05-05-2021 10:06:44 | Học tiếng Trung Quốc | Lượt xem: 312

Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng về chủ đề Tiền Tệ nhé 

货币 huòbì: tiền tệ
通货 tōnghuò: tiền tệ, giấy bạc
硬通货 yìngtōnghuò: đồng tiền mạnh
越盾 yuèdùn: VNĐ
越南钱 yuènánqián: tiền Việt
美元 měiyuán: USD
欧元 ōuyuán: EURO
英镑 yīngbàng: bảng Anh
日元 rìyuán: Yên Nhật
瑞士法郎 ruìshìfàláng: Franc Thụy Sĩ
人民币 rénmínbì: Nhân dân tệ
港元 gǎngyuán: Đô la Hongkong
泰国铢 tàiguózhū: Bạt Thái Lan
元 yuán: Đồng (tệ)
块 kuài: Đồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ)
角 jiǎo: hào
毛 máo: hào (thường dùng trong khẩu ngữ)
分 fēn: xu
面额 miàn'é mệnh giá
现金 xiànjīn: tiền mặt
金额 jīné: số tiền
换币 huànbì: đổi tiền
纸币 zhǐbì: tiền giấy
硬币 yìngbì: tiền xu
假钞 jiǎchāo: tiền giả
真钞 zhēnchāo: tiền thật
汇率 huìlǜ: tỷ giá
对货币 duìhuòbì: cặp tỷ giá
外币 wàibì: ngoại tệ
股票 gǔpiào: cố phiếu
支票 zhīpiào: chi phiếu
银行 yínháng: ngân hàng
存折 cúnzhé: sổ tiết kiệm
信用卡 xìnyòngkǎ: thẻ tín dụng
自动取款机 zìdòng qǔkuǎnjī: ATM
取款 qǔkuǎn: rút tiền
转账 zhuǎnzhàng: chuyển khoản
换钱 huànqián: đổi tiền
利息 lìxí: lãi suất
 
Nguồn: Sưu tầm
Đánh giá
Chuyển tiền Việt Nam sang Trung Quốc và Trung Quốc về Việt Nam uy tín, nhanh gọn, đảm bảo

Chuyển đổi RMB - VNĐ

3520

Chuyển đổi VNĐ - RMB

3600

Chuyển đổi tiền tệ

© 2018 - Copyright Dịch Vụ Trung Việt - 0961281688

0961281688