Từ vựng các loại hoa quả tiếng Trung

Cập nhật: 28-05-2021 10:55:06 | Học tiếng Trung Quốc | Lượt xem: 1445

Từ vựng các loại hoa quả tiếng Trung

 

1.橙子 Chéngzi Cam

2.榴 Líu lián Sầu riêng

3.石榴 Shí líu Lựu

4.人心果 Rén xin guỏ Samboche

5.释迦果 Shì jia guỏ Na

6.蕃荔枝 Fan lì zhi vải thiều

7.荔枝 Lì zhi Vải

8.山竺 Shan zhú Măng cụt

9.香蕉 Xiang jiao Chuối

10.梨子 Lí zi Lê

11.橘子 Jú zi Quýt

12.拧檬 Níng méng Chanh

13.蕃石榴 Fan shí líu Quả lựu

14.巴乐 Ba lè ổi

15.芒果 Máng guỏ Xoài

16.葡萄 Pú tao Nho

17..木瓜 Mù gua Đu đủ

18.西瓜 xi gua Dưa hâú

19.菠萝 Bo loú Dứa

20.风梨 Fèng lí Dứa

21.菠萝蜜 Bo luómì Mít

22.苹果 Píng guỏ Táo (bom)

23.李子 Lỉ zi Quả lý

24椰子 Ye zi Qủa dừa

25.李子 Lǐ zǐ mận

26.佛手瓜 Fó shǒu guā quả su su

27.椰子 Yē zi quả dừa

28.人参果 Rén shēn guǒ saboche hay hồng xiêm

29.樱桃 Yīng táo anh đào (cheery)

30.火龙果 Huǒ lóng guǒ thanh long

31.玉米 Yù mǐ bắp

32.红枣 Hóng zǎo táo tàu

33.黑枣 Hēi zǎo táo tàu đen

34.草莓 Cǎo méi dâu

35.甘蔗 Gān zhè mía

36柚子 (西柚) Yòuzi (xī yòu) bưởi

37.桂圆 Guì yuán nhãn

38.杨桃 Yáng táo khế

39.芭蕉 Ba shō chuối sứ

40.红毛丹 Hóng máo dān chôm chôm

41.蛋黄果 Dàn huáng guǒ trái trứng gà

42.柿子 Shìzi trái hồng

43.黄皮果 huáng pí guǒ Bòn bon

44.莲雾或云雾 liānwù yúnwù Trái Mận của miền nam

45.槟榔 bīng láng quả cau

*************************************

Đánh giá
Chuyển tiền Việt Nam sang Trung Quốc và Trung Quốc về Việt Nam uy tín, nhanh gọn, đảm bảo

Chuyển đổi RMB - VNĐ

3540

Chuyển đổi VNĐ - RMB

3600

Chuyển đổi tiền tệ

© 2018 - Copyright Dịch Vụ Trung Việt - 0961281688

0961281688