Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
Cập nhật: 28-05-2021 09:20:30 | Học tiếng Trung Quốc | Lượt xem: 1581
Từ "lóng" hay được giới trẻ Trung Quốc sử dụng
1. 红包 (Hóng bāo) : Lì xì
春节来了,人们常给孩子红包
2. 红酒 (Hóngjiǔ) : Rượu mừng
什么时候你给我们喝红酒。
明天请你来参加我们的婚礼和喝我们的红酒。
3. 开眼 (Kāiyǎn) : Mở tầm mắt, hiểu biết thêm
你给我们开眼一下儿吧。
4. 混车 (Hùn chē) : Đi xe chui
我们坐混车来这里玩儿。
5. 可气 (Kě qì) : Bực mình, bực bội
生气=可气
6. 可心 (Kě xīn) : Hài lòng
很可心=满意
7. 抠门儿 (Kōuménr) : Keo kiệt, bủn xỉn
小气
8. 口头禅 (Kǒutóuchán) : Câu cửa miệng
他的口头禅是对不起。
9. 拉钩 (Lāgōu) : Nghéo tay
拉手
我们拉钩一下儿,承诺不要离开。
10. 来三 (Lái sān) : Thông minh tài giỏi/ được, tốt
聪明
11. 牛气 (Niúqi) : Kiêu căng, làm phác
骄傲
12. 了了(Liǎo le) : Chấm giứt, xong xuôi
13. 临了 (Lín le) : Rốt cục, cuối cùng
临门
14. 不是琐细的人 (Búshì suǒxì de rén) : Ko Phải Dạng Vừa Đâu !!
15. 神经搭错线了 (Shén jīng dā cuō xiàn le) : Mát dây, chập mạch, điên
搭配
搭对了
搭错
电线
神经病
16. 屎 (Shǐ) : Kém cỏi
差
17. 哇塞 (Wā sài) : WOW
天啊
18. 送死 (Sòng sǐ) : Nạp mạng
今天你来是送死了。
19. 网友 (Wǎng yòu) : Bạn trên mạng
网上的朋友
他有很多网友
20. 小时工 (Xiǎo shí gōng) : Làm theo giờ
小时工是多少钱?
是一百块钱。
21. 一号 (Yì hào) : Nhà vệ sinh, toa lét
卫生间
厕所
洗手间
22. 站住 (Zhànzhù) : Đứng Lại
你们给我站住
停住
23. 嘴臭 (Zuǐ chòu) : Mồm thối, nói bậy, nói lời xui
你说的话很最臭,没有卫生。
24. (*^__^*) 嘻嘻……(Xixi) : Cười hi hi
哈哈
25. O(∩_∩)O哈哈~(Haha) : Cười ha ha (cười lớn)
26. 呵呵 (Hehe) : Cười he he (cười nham hiểm)
27. 它妈的 (Tā mā de) : Con mịa nó
28. 神经病 (Shénjīngbìng) : Đồ thần kinh
你神经病啊,不懂吗。
29. 变态 (Biàntài) : Biến thái
好色变态来了。
30. 笨蛋 (Bèndàn) : Đồ ngốc
笨蛋的你啊。
31. 疯狂 (Fēngkuáng) : Điên rồ
他疯狂地驾车回家。
32. 滚蛋 (Gǔndàn) : Khốn nạn
滚蛋没礼貌。
33. 你对我什么都不是 (Nǐ duì wǒ shénme dōu búshì) : Đối với anh, em ko là gì cả
34. 你想怎么样 (Nǐ xiǎng zěnme yàng) : Em muốn gì nào ?!
就说吧。
35. 你太过分了 (Nǐ tài guòfènle) : Anh thật quá đáng
不给我一分钱一个月了
36. 离我远一点儿!(Lí wǒ yuǎn yìdiǎnr!) : Tránh xa Em ra !
我不喜欢你了。
37. 我再也受不了你啦 (Wǒ zài yě shòu bùliǎo nǐ la) : Anh chịu hết nổi em rồi
你滚去吧。
38. 你自找的 (Nǐ zì zhǎo de) : Do Em tự chuốc lấy
自承受吧
39. 好吃懒做 (Hàochīlǎnzuò) : Cái đồ Tham Ăn Lười Làm
整天去玩儿
40. 你头有问题啊! (Nǐ tóu yǒu wèntí a!) : Đầu Anh Có Vấn Đề Hả ?!
怎们听不懂呢。
41. 滚开 (Gǔn kāi) : Cút Mau !!
我不想见你了。
42. 你以为你是谁呀?(Nǐ yǐwéi nǐ shì shéi ya?) : Em Tưởng Em Là Ai vậy ?!
为什么这样做呢。
43. 我不原再见到你 (Wǒ bù yuán zàijiàn dào nǐ) : Em Ko Muốn nhìn thấy Anh nữa !
你滚开吧。
44. 别打扰我 (Bié dǎrǎo wǒ) : Đừng quấy rầy Em
今天我很忙。
45. 你气死我了 (Nǐ qì sǐ wǒle) : Em Làm Anh Tức chết đi được
我不想跟你说话。
46. 脸皮真厚 (Liǎnpí zhēn hòu) : Hẳn Là Mặt Em Rất Dày
还敢来见我。
47. 谁说的 (Shéi shuō de) : Ai nói thế
我没有那么富贵。
48. 关你屁事 (Guān nǐ pì shì) : Mà Liên Quan Gì Đến Anh
不是你的事,你走吧。
49. 别那样看看我 (Bié nàyàng kàn kan wǒ) : Đừng nhìn đểu Anh như thế
我会打你。
50. 那是你的问题 (Nà shì nǐ de wèntí) : Đó Là Chuyện của Anh
你自己去解决吧。
51. 你去死吧!(Nǐ qù sǐ ba!) : Anh Đi Chết Đi
我不管了。
52. 我不想听 (Wǒ bùxiǎng tīng) : Em ko Muốn Nghe
你别解释了。
53. 谁跟你说话 (Shéi gēn nǐ shuōhuà) : Ai thèm nói chuyện với em
我没有那么做,我是好人.
54. 管好你自已的事 (Guǎn hǎo nǐ zìjǐ de shì) : Lo Chuyện Của Mày Trước Đi
别管别人的事
55. 你真的讨厌 (Nǐ zhēn de tǎoyàn) : Anh thật Đáng Ghét
还耍我
56. 你也是 (Nǐ yěshì) : Em Cũng Vậy
57. 阿乡 (Ā xiāng) : Em Nhà Quê
来跟我说话。
58. 阿木林 (Āmù lín) : Anh Đầu To.
他很笨不懂事。