100+ từ vựng về màu sắc trong tiếng Trung

Cập nhật: 05-05-2021 10:27:24 | Học tiếng Trung Quốc | Lượt xem: 557

Học tiếng trung theo chủ đề màu sắc

Chào các bạn! các bạn đã biết màu sắc trong tiếng Trung nói như thế nào chưa ạ? Hôm nay mình cùng các bạn sẽ tìm hiểu về Chủ đề Màu sắc nhé!

 

Từ vựng về màu sắc trong tiếng trung

STT

Tiếng Trung

Tiếng Việt

Phiên âm

1

颜色

Màu sắc

yánsè

2

红色

Màu đỏ

hóngsè

3

黄色

Màu vàng

huángsè

4

蓝色

Màu xanh lam

lán sè

5

白色

Màu trắng

báisè

6

黑色

Màu đen

hēisè

7

橙色

Màu cam

chéngsè

8

绿色

Màu xanh lá

lǜsè

9

紫色

Màu tím

zǐsè

10

灰色

Màu ghi, màu xám

huīsè

11

粉红色

Màu hồng phấn

fěnhóngsè

12

粉蓝色

Màu xanh lợt

fěn lán sè

13

咖啡色

Màu café

kāfēisè

14

红褐色

Màu đỏ đậm

hóng hésè

15

金色

Màu vàng (gold)

jīnsè

16

褐紫红色

Màu đỏ bóoc đô

hè zǐ hóngsè

17

灰棕色

Màu tro

huī zōngsè

18

浅蓝色

Màu xanh da trời

qiǎn lán sè

19

深蓝色

Màu xanh lam đậm

shēnlán sè

20

浅绿色

Màu xanh lá nhạt

qiǎn lǜsè

21

深绿色

Màu xanh lá đậm

shēn lǜsè

22

深紫色

Màu tím đậm

shēn zǐsè

23

浅紫色

Màu tím nhạt

qiǎn zǐsè

24

碧色

Màu xanh ngọc

bì sè

25

彩色

Màu sắc

cǎi sè

26

苍色

Màu xanh biếc

cāng sè

27

沧色

Màu xanh ngắt

cāng sè

28

赤色

Màu đỏ son

chìsè

29

翠色

Màu xanh biếc

cuì sè

30

丹色

Màu đỏ

dān sè

31

栗色

Màu hạt dẻ

lìsè

32

褐色

Màu nâu

hèsè

33

棕色

Màu nâu

zōngsè

34

天蓝色

Màu xanh da trời

tiānlán sè

35

玄色

Màu đen huyền

xuán sè

36

银色

Màu bạc

yínsè

37

猩红色

Màu đỏ ổi

xīnghóngsè

38

银红色

Màu đỏ bạc

yín hóngsè

39

肉红色

Màu đỏ thịt

ròu hóngsè

40

桔红色

Màu cam quýt

jú hóngsè

41

血红色

Màu đỏ tươi

xiě hóngsè

42

火红色

Màu đỏ rực

huǒ hóngsè

43

橘红色

Màu đỏ quýt

jú hóngsè

44

杏红色

Màu đỏ quả hạnh

xìng hóngsè

45

牛血红色

Màu đỏ tiết bò

niú xiě hóngsè

46

铜红色

Màu đỏ đồng

tóng hóngsè

47

枣红色

Màu táo đỏ

zǎo hóngsè

48

米黄色

Màu ngà

mǐhuángsè

49

金黄色

Màu vàng óng

jīn huángsè

50

蜡黄色

Màu vàng bóng

là huángsè

51

鹅黄色

Màu vàng tơ

éhuángsè

52

姜黄色

Màu vàng nghệ

jiāng huángsè

53

柠檬黄色

Màu vàng chanh

níngméng huángsè

54

玛瑙红色

Màu đỏ mã não

mǎnǎo hóngsè

55

黄褐色

Màu vàng nâu

huáng hésè

56

鲜粉红色

Màu hồng tươi

xiān fěnhóngsè

57

赭色

Màu đỏ sẫm

zhě sè

58

银白色

Màu trắng bạc

yín báisè

59

茶色

Màu chè

chásè

60

土黄色

Màu vàng đất

tǔ huángsè

61

杏黄色

Màu vàng quả hạnh

xìng huángsè

62

赤褐色

Màu nâu đỏ

chìhésè

63

碧绿色

Màu xanh bi

bì lǜsè

64

浅粉红色

Màu hồng nhạt

qiǎn fěnhóngsè

65

灰棕色

Màu nâu xám

huī zōngsè

66

靛蓝色

Màu chàm

diànlán sè

67

青白色

Màu trắng xanh

qīng báisè

68

青黄色

Màu vàng xanh

qīng huángsè

69

青莲色

Màu cánh sen

qīng lián sè

70

浅黄色

Màu vàng nhạt

qiǎn huángsè

71

深黄色

Màu vàng đậm

shēn huángsè

72

酱色

Màu tương

jiàngsè

73

紫红色

Màu mận chín

zǐ hóngsè

74

深红色

Màu mận chín

shēn hóng sè

75

天青色

Màu trong xanh

tiān qīngsè

76

栗褐色

Màu nâu hạt dẻ

lì hésè

77

胭脂红色

Màu son đỏ

yānzhī hóng sè

78

黄棕色

Màu vàng nâu

huáng zōngsè

79

铜色

Màu đồng

tóng sè

80

奶油白色

Màu trắng kem

nǎiyóu báisè

81

墨绿色

Màu xanh sẫm

mò lǜsè

82

鲜红色

Màu đỏ tươi

xiānhóng sè

83

象牙黄色

Màu vàng ngà

xiàngyá huángsè

84

淡紫色

Màu tím hoa cà

dàn zǐsè

85

蓝紫色

Xanh tím than

lán zǐsè

86

乳白色

Màu trắng sữa

rǔbáisè

87

苔绿色

Màu xanh rêu

tái lǜsè

88

雪白色

Màu trắng tuyết

xuě báisè

89

灰白色

Màu tro

huībáisè

90

桃色

Màu hồng đào

táosè

91

玫瑰红色

Màu đỏ hoa hồng

méi gui hóng sè

92

宝蓝色

Màu lam sang

bǎolán sè

93

宝石红色

Màu đỏ bảo thạch

bǎoshí hóng sè

94

深褐色

Màu nâu đậm

shēn hésè

95

浅褐色

Màu nâu nhạt

qiǎn hésè

96

海绿色

Màu xanh nước biển

hǎi lǜsè

97

海水蓝色

Màu xanh nước biển

hǎishuǐ lán sè

98

橄榄色

Màu quả ô-liu

gǎnlǎn sè

99

孔雀蓝色

Màu xanh lông công

kǒngquè lán sè

100

苍黄色

Màu vàng xanh

cāng huáng sè

101

棕黑色

Màu nâu đen

zōng hēisè

102

鲜粉红色

Màu hồng tươi

xiān fěnhóng sè

103

鼠灰色

Màu ghi lông chuột

shǔ huīsè

104

嫩色

Màu nhạt

nènsè

105

浅色

Màu nhạt

qiǎnsè

106

深色

Màu đậm

shēnsè

107

红棕色

Màu nâu đỏ

hóng zōngsè

108

浅棕色

Màu nâu nhạt

qiǎn zōngsè

109

深棕色

Màu nâu đậm

shēn zōngsè

110

青蓝色

Màu xanh lam

qīng lán sè

111

群青色

Màu xanh thẫm

qún qīngsè

112

蛋黄色

Màu lòng đỏ trứng gà

dànhuáng sè

113

米色

Màu vàng nhạt

mǐsè

 

Những mẫu câu giao tiếp mô tả về màu sắc của sự vật, hiện tượng

1.Tuyết màu gì? Màu trắng.

  • 雪是什么颜色的? 白色的。
  • Xuě shì shénme yánsè de? Báisè de.

2.Mặt trời màu gì? Màu vàng.

  • 太阳是什么颜色的? 黄色。
  • Tàiyáng shì shénme yánsè de? Huángsè.

3.Quả / trái cam màu gì? Màu da cam.

  • 橙子是什么颜色的? 橙色。
  • Chéngzi shì shénme yánsè de? Chéngsè.

4.Quả / trái anh đào màu gì? Màu đỏ.

  • 樱桃是什么颜色的? 红色。
  • Yīngtáo shì shénme yánsè de? Hóngsè.

5.Bầu trời màu gì? Màu xanh nước biển.

  • 天空是什么颜色的? 蓝色。
  • Tiānkōng shì shénme yánsè de? Lán sè.

6.Cỏ màu gì? Màu xanh lá cây.

  • 草是什么颜色的? 绿色。
  • Cǎo shì shénme yánsè de? Lǜsè.

7.Đất màu gì? Màu nâu.

  • 土地是什么颜色的? 棕色。
  • Tǔdì shì shénme yánsè de? Zōngsè.

8.Mây màu gì? Màu xám.

  • 云是什么颜色的? 灰色。
  • Yún shì shénme yánsè de? Huīsè.

9.Lốp xe màu gì? Màu đen.

  • 车胎是什么颜色的?黑色。
  • Chētāi shì shénme yánsè de? Hēisè.

Nguồn: Sưu tầm

Đánh giá
Chuyển tiền Việt Nam sang Trung Quốc và Trung Quốc về Việt Nam uy tín, nhanh gọn, đảm bảo

Chuyển đổi RMB - VNĐ

3520

Chuyển đổi VNĐ - RMB

3600

Chuyển đổi tiền tệ

© 2018 - Copyright Dịch Vụ Trung Việt - 0961281688

0961281688